Tổng hợp các thuật ngữ trong ngân hàng thông dụng hiện nay
Hiểu rõ các thuật ngữ ngân hàng là bước quan trọng để bạn tiếp cận và nắm vững kiến thức về lĩnh vực tài chính. Thuật ngữ ngân hàng bao gồm những từ và cụm từ chuyên ngành thường xuyên được sử dụng trong hoạt động ngân hàng. Đối với người mới hoặc người ngoài ngành, việc hiểu đúng và đủ các thuật ngữ này không phải là điều đơn giản. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn giải thích và làm rõ một số thuật ngữ cơ bản trong ngân hàng, giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận với lĩnh vực này. Hãy cùng khám phá ngay sau đây nhé!
Các thuật ngữ ngân hàng về thẻ và tài khoản
Thẻ và tài khoản là hai công cụ không thể thiếu khi sử dụng dịch vụ ngân hàng. Tuy nhiên, có rất nhiều thuật ngữ xoay quanh chúng mà không phải ai cũng hiểu rõ. Hiểu đúng các thuật ngữ này sẽ giúp bạn sử dụng thẻ và tài khoản một cách hiệu quả, tránh nhầm lẫn và rủi ro không đáng có.
- Tài khoản ngân hàng: Công cụ do ngân hàng cung cấp để thực hiện các giao dịch tài chính, bao gồm thông tin như tên tài khoản, số tài khoản và số dư.
- Số tài khoản ngân hàng: Dãy số 8-15 ký tự do ngân hàng cấp khi mở tài khoản, với quy tắc khác nhau tùy ngân hàng.
- Số thẻ ngân hàng: Dãy số 16 hoặc 19 ký tự in nổi trên thẻ, gồm mã BIN, mã ngân hàng, số CIF và số phân biệt khách hàng.
- Internet Banking: Dịch vụ ngân hàng trực tuyến cho phép giao dịch và quản lý tài khoản trên thiết bị có kết nối internet.
- Mobile Banking: Đây là một trong những thuật ngữ ngân hàng thông dụng nhất định bạn phải biết. Mobile Banking là dịch vụ ngân hàng trực tuyến qua ứng dụng điện thoại, giúp quản lý tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn,…
- Giao dịch thẻ: Sử dụng thẻ để thực hiện các hoạt động như Mobile Banking, gửi/rút tiền, thanh toán hóa đơn và các dịch vụ khác.
- Mã CVV: Mã bảo mật 3 chữ số ở mặt sau thẻ, dùng để xác thực chủ thẻ trong giao dịch.
- Mã PIN: Mật mã số do chủ thẻ tạo để thực hiện giao dịch thẻ.
- Sao kê: Bảng kê chi tiết lịch sử giao dịch của thẻ, có thể yêu cầu phát hành bản in hoặc xem miễn phí qua dịch vụ ngân hàng điện tử.
- Biểu phí thẻ: Bảng phí dịch vụ áp dụng cho thẻ, được công bố trên website hoặc chi nhánh/phòng giao dịch ngân hàng.
- Ngày hết hạn: Ngày thẻ hết hạn sử dụng, được in trên mặt trước thẻ.
- Phí thường niên: Khoản phí hàng năm để duy trì tính năng và dịch vụ của thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng,…
Một số thuật ngữ trong ngân hàng về tiết kiệm
Gửi tiết kiệm là cách gửi tiền vào ngân hàng để nhận lãi suất trong một thời gian nhất định. Để gửi tiết kiệm an toàn và hiệu quả, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ ngân hàng sau:
- Tiền gửi tiết kiệm: Khoản tiền cá nhân gửi vào tài khoản tiết kiệm, được xác nhận trên thẻ tiết kiệm và hưởng lãi theo quy định của ngân hàng, đồng thời được bảo hiểm theo pháp luật.
- Người gửi tiền: Người thực hiện giao dịch liên quan đến tiền gửi tiết kiệm, có thể là chủ sở hữu, đồng chủ sở hữu hoặc người giám hộ/đại diện theo pháp luật.
- Tài khoản tiền gửi tiết kiệm: Tài khoản đứng tên một hoặc nhiều cá nhân, dùng để thực hiện các giao dịch gửi tiết kiệm.
- Kỳ hạn gửi tiền: Khoảng thời gian từ ngày gửi tiền đến ngày ngân hàng trả hết tiền gốc và lãi.
- Lãi suất tiền gửi tiết kiệm: Mức lãi suất ngân hàng trả cho khoản tiền gửi tiết kiệm, có thể là lãi suất có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn.
- Sổ tiết kiệm: Giấy tờ biên nhận xác định chủ sở hữu sổ tiết kiệm và số tiền đã gửi.
- Ngày đáo hạn: Ngày kết thúc kỳ hạn gửi tiết kiệm, ngân hàng sẽ tự động đáo hạn với kỳ hạn cũ và lãi suất hiện hành.
- Chuyển nhượng sổ tiết kiệm: Thủ tục chuyển tên chủ sở hữu sổ tiết kiệm sang người khác.
- Tất toán sổ tiết kiệm: Ngân hàng thanh toán toàn bộ tiền gốc và lãi cho khách hàng.
Thuật ngữ ngân hàng về vay vốn
Vay vốn ngân hàng là giải pháp tài chính hữu ích cho cả mục đích kinh doanh và cá nhân. Khi vay vốn, bạn cần nắm rõ các thuật ngữ sau:
- Vay tín chấp: Hình thức cho vay không cần tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín, lịch sử tín dụng và thu nhập của khách hàng.
- Vay thế chấp: Hình thức cho vay có tài sản đảm bảo, tài sản này phải thuộc sở hữu của người vay trong suốt thời gian vay.
- Lãi suất vay ngân hàng: Tỷ lệ phí mà người vay phải trả cho ngân hàng trong suốt thời gian sử dụng vốn vay.
- Thời hạn cho vay: Thuật ngữ ngân hàng này chỉ khoảng thời gian từ ngày sau ngày giải ngân đến khi khách hàng trả hết nợ gốc và lãi.
- Kỳ hạn trả nợ: Các khoảng thời gian trong thời hạn vay mà khách hàng phải trả một phần hoặc toàn bộ nợ gốc và/hoặc lãi.
- Gia hạn nợ: Ngân hàng đồng ý kéo dài thời gian trả nợ gốc và/hoặc lãi, vượt quá thời hạn vay ban đầu.
- Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ: Ngân hàng đồng ý kéo dài thời gian trong kỳ hạn trả nợ nhưng không thay đổi thời hạn vay.
- Giải ngân: Ngân hàng chi tiền cho khách hàng vay qua chuyển khoản hoặc tiền mặt để dùng cho mục đích vay vốn.
- Phí thanh toán trễ hạn khoản vay: Khoản phí người vay phải trả nếu thanh toán chậm hoặc không đầy đủ nợ gốc và/hoặc lãi.
- Tất toán khoản vay: Khách hàng thanh toán toàn bộ số tiền vay và lãi, kết thúc hợp đồng vay vốn.
Hiểu rõ các thuật ngữ ngân hàng là chìa khóa để bạn tự tin đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, tối ưu hóa lợi ích khi sử dụng các sản phẩm và dịch vụ ngân hàng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về thuật ngữ ngân hàng phổ biến. Hãy tiếp tục theo dõi ProNexus để cập nhật thêm nhiều thông tin tài chính bổ ích khác.